1
|
122200016323521
|
YUN1016#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Spandex,khổ 57'',định lượng 90G/M2.Hàng mới 100% (Xuất trả 1 phần nguyên liệu từ mục hàng số 9 TKN103229659960/E21 ngày 30/3/2020)(750YDS = 992.9M2)#&CN
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
992.9 MTK
|
2
|
122200016323521
|
YUN1044#&Vải dệt thoi 70% triacetate 30% polyester,khổ 53'',định lượng 214G/M2.Hàng mới 100% (Xuất trả 1 phần nguyên liệu từ mục hàng số 1 TKN103177014251/E21 ngày 03/3/2020)(2068YDS = 2545.63M2)#&JP
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2022-04-18
|
VIETNAM
|
2545.63 MTK
|
3
|
122000013323515
|
YUN1044#&Vải dệt thoi 70% triacetate 30% polyester loại đã nhuộm, khổ 53'', định lượng 214G/M2 ( Xuất trả 1 phần mục hàng số 1 TKN: 103131395730/E21 (04/02/2020))#&JP
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
336.5 MTK
|
4
|
122000013323515
|
YUN1044#&Vải dệt thoi 70% triacetate 30% polyester loại đã nhuộm, khổ 53'', định lượng 214G/M2 ( Xuất trả 1 phần mục hàng số 1 TKN: 103131395730/E21 (04/02/2020))#&JP
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
336.5 MTK
|
5
|
122000013323515
|
YUN1044#&Vải dệt thoi 70% triacetate 30% polyester loại đã nhuộm, khổ 53'', định lượng 214G/M2#&JP
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
336.5 MTK
|
6
|
122000013323515
|
YUN1044#&Vải dệt thoi 70% triacetate 30% polyester loại đã nhuộm, khổ 53'', định lượng 214G/M2#&VN
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
336.5 MTK
|
7
|
121800000616162
|
YUN605#&Dây treo bằng kim loại#&CN
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
8
|
121800000616162
|
YUN504#&Cúc bằng nhựa#&KR
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
1874 PCE
|
9
|
121800000616162
|
YUN146#&Vải 96% Polyester 4% Elastane 57''#&CN
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
1486.7 MTK
|
10
|
121800000616162
|
YUN605#&Dây treo bằng kim loại#&CN
|
HUBEI MEIDAO GARMENT CO., LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang YUN Việt Nam
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
500 PCE
|