1
|
122000008305747
|
Quả ươi khô Malva-nut hoặc Sterculiae lychnophorae (Tên khoa học: Scaphium macropodum). Hàng không dùng làm dược liệu. 631 bao, đóng gói không đồng nhất 49-51kg/bao#&LA
|
HOP TAC XA VUNG BIEN LOI DAN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐOàN THANH AGRI
|
2020-08-06
|
VIETNAM
|
31550 KGM
|
2
|
122000008305747
|
Quả ươi khô Malva-nut hoặc Sterculiae lychnophorae (Tên khoa học: Scaphium macropodum). Hàng không dùng làm dược liệu. 220 bao, đóng gói không đồng nhất 49-51kg/bao#&LA
|
HOP TAC XA VUNG BIEN LOI DAN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐOàN THANH AGRI
|
2020-08-06
|
VIETNAM
|
31550 KGM
|
3
|
122000007908041
|
Quả ươi khô Malva-nut hoặc Sterculiae lychnophorae (Tên khoa học: Scaphium macropodum). Hàng không dùng làm dược liệu. 600 bao, đóng gói không đồng nhất 49-51kg/bao#&LA
|
HOP TAC XA VUNG BIEN LOI DAN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐOàN THANH AGRI
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
4
|
122000007908041
|
Quả ươi khô Malva-nut hoặc Sterculiae lychnophorae (Tên khoa học: Scaphium macropodum). Hàng không dùng làm dược liệu. 375 bao, đóng gói không đồng nhất 49-51kg/bao#&LA
|
HOP TAC XA VUNG BIEN LOI DAN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐOàN THANH AGRI
|
2020-05-20
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|