|
1
|
122100016054870
|
2021-BMF03#&Tôm tẩm bột đông lạnh#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING LIMITED
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2021-10-27
|
VIETNAM
|
1530 KGM
|
|
2
|
122100016054870
|
2021-OSATPR#&Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING LIMITED
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2021-10-27
|
VIETNAM
|
3600 KGM
|
|
3
|
122100011643609
|
2021-OSATPR#&Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING LIMITED
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2021-04-28
|
VIETNAM
|
4992 KGM
|
|
4
|
122000012340247
|
2019-NEX#&Tôm tẩm bột đông lạnh#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING LIMITED
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
1020 KGM
|
|
5
|
122000012340247
|
OSA-20#&Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh #&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING LIMITED
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
4800 KGM
|
|
6
|
122000012340247
|
2019-NEX#&Tôm tẩm bột đông lạnh#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
1020 KGM
|
|
7
|
122000012340247
|
OSA-20#&Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh #&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2020-11-18
|
VIETNAM
|
4800 KGM
|
|
8
|
122000006739180
|
OSA-20#&Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh #&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2020-03-25
|
VIETNAM
|
4848 KGM
|
|
9
|
121900001700464
|
2019-DIA01#&Tôm tẩm bột đông lạnh#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
2040 KGM
|
|
10
|
121900001700464
|
2018-OSA01-1#&Tôm tẩm bột đông lạnh (3ctns/bdl)#&VN
|
HONGKONG FANSHIRONGHE INT'L TRADING COMPANY
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
3600 KGM
|