1
|
122000005449622
|
TR12-45#&Ong dong phi 22.23mm - phi 28.58mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
3567.04 KGM
|
2
|
122000005449622
|
TR10-45#&Ong dong phi 15.88mm - phi 19.04mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
2934 KGM
|
3
|
122000005449622
|
TR08-45#&Ong dong phi 9.52mm - phi 12.69mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
6054.4 KGM
|
4
|
122000005449622
|
TR11-45#&Ong dong phi 19.05mm - phi 22.22mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
5653.34 KGM
|
5
|
122000005449622
|
TR07-45#&Ong dong phi 6.35mm - phi 9.51mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
1188.48 KGM
|
6
|
122000005449622
|
TR09-45#&Ong dong phi 12.70mm - phi 15.87mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
1352.88 KGM
|
7
|
121900004168205
|
TR12-42#&Ong dong phi 22.23mm - phi 28.58mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
2982.4 KGM
|
8
|
121900004168205
|
TR10-42#&Ong dong phi 15.88mm - phi 19.04mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
2491.2 KGM
|
9
|
121900004168205
|
TR08-42#&Ong dong phi 9.52mm - phi 12.69mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
6072 KGM
|
10
|
121900004168205
|
TR11-42#&Ong dong phi 19.05mm - phi 22.22mm(Ong nhang muoi, hang moi 100%)#&VN
|
HONG KONG HAILIANG METAL TRADING LIMITED/HAILIANG AMERICA CORPORATION
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
4326 KGM
|