1
|
122000005157572
|
SB#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại SB#&TZ
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
2
|
122000005157572
|
WB#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WB#&TZ
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
385.56 KGM
|
3
|
122000005157572
|
SL#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại SL#&TZ
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
4
|
122000005157572
|
WW320#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WW320#&TZ
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
5216.4 KGM
|
5
|
122000005157572
|
WW240#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WW240#&TZ
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
5738.04 KGM
|
6
|
122000005157572
|
WW210#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WW210#&TZ
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
1360.8 KGM
|
7
|
122000006660758
|
TPW#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại TPW#&VN
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
1050 KGM
|
8
|
122000006660758
|
WW450#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WW450#&VN
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|
9
|
122000006660758
|
WW240#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WW240#&VN
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|
10
|
122000006660758
|
WW210#&Nhân hạt điều đã sấy khô loại WW210#&VN
|
HONG DAT LONG CHAU COMPANY LTD.,
|
Công Ty TNHH Nam Sơn
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
2200 KGM
|