1
|
Chè đen OP. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 500 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
20000 KGM
|
2
|
Chè đen OP. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 500 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
20000 KGM
|
3
|
Chè đen khô F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,3Kg/Bao. Tổng số 460 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
4
|
Chè đen khô F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,3Kg/Bao. Tổng số 460 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-07-01
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
5
|
Chè đen khô F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,3Kg/Bao. Tổng số 460 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
6
|
Chè đen khô F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,3Kg/Bao. Tổng số 460 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-04-01
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
7
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 600 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-02-22
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
8
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 600 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-02-22
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
9
|
Chè đen khô P. Đóng gói đồng nhất 40Kg/Bao, trọng lượng cả bì 40,25Kg/Bao. Tổng số 600 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-02-22
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
10
|
Chè đen khô F2. Đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao, trọng lượng cả bì 50,3Kg/Bao. Tổng số 620 bao#&VN
|
HOANG YEN THANH
|
Công Ty Cổ Phần Tân Phong
|
2019-02-21
|
VIETNAM
|
31000 KGM
|