1
|
100003694615
|
Quả mít tươi để rời,6kg đến 15 kg/ 1 quả #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-07-04
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|
2
|
100002714815
|
Quả mít tươi để rời,6kg đến 15 kg/ 1 quả #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|
3
|
100002462515
|
Quả mít tươi để rời,6kg đến 15 kg/ 1 quả #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-03-15
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|
4
|
100001867015
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-29
|
VIETNAM
|
22500 KGM
|
5
|
100001867015
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-29
|
VIETNAM
|
22500 KGM
|
6
|
100001840915
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-28
|
VIETNAM
|
22500 KGM
|
7
|
100001840915
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-28
|
VIETNAM
|
22500 KGM
|
8
|
100001680815
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-24
|
VIETNAM
|
67500 KGM
|
9
|
100001664515
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-23
|
VIETNAM
|
180000 KGM
|
10
|
122000005943543
|
Quả thanh long tươi ruột đỏ, giống F17(Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 25kg/1 thùng.TL cả bì 25.5kg/1 thùng). #&VN
|
HOANG MINH TUONG
|
Phan Hồng Lạng
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
45000 KGM
|