1
|
121900000598343
|
FM0000499#&Camera module (Model: SM-J600F)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
2
|
121900000598343
|
TP22#&Camera module (Model: SM-G318HZ)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
1150 PCE
|
3
|
121900000598343
|
FM000046#&Camera module (Model: SM-T719)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
4
|
121900000598343
|
FM0000499#&Camera module (Model: SM-J600F)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
5
|
121900000598343
|
TP22#&Camera module (Model: SM-G318HZ)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
1150 PCE
|
6
|
121900000598343
|
FM000046#&Camera module (Model: SM-T719)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
7
|
121900000514926
|
FM0000499#&Camera module (Model: SM-J600F)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
4000 PCE
|
8
|
121900000514926
|
TP49#&Camera module (Model: SM-J330F)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
9
|
121900000514926
|
FM0000499#&Camera module (Model: SM-J600F)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
4000 PCE
|
10
|
121900000514926
|
TP49#&Camera module (Model: SM-J330F)#&VN
|
HNT ( DONGGUAN ) COMPANY LIMITED
|
Công ty trách nhiệm Hữu hạn HNT VINA
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|