1
|
122000010230414
|
SA0025#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: <=80V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
2
|
122000010230414
|
SA0024#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
3
|
122000010230414
|
SA0023#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
4
|
122000010230414
|
SA0022#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
5
|
122000010230414
|
SA0021#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
6
|
122000010230414
|
SA0020#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: <=80V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
7
|
122000010230414
|
SA0019#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|
8
|
122000010230414
|
SA0018#&Dây cáp điện không gắn đầu nối (Cách điện plastic, core OD<=19.5mm, Điện áp: 80<V<=1000V)#&VN
|
HITACHI METALS(CHINA),LTD.GUANGZHOU BRANCH
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
30 MTR
|