1
|
122200017832653
|
VT0005#&Khớp nối bằng sắt: O/E Cap (22045645). Tái xuất mục 1 tk nhập:104556828460/E11 ngày 01.03.2022#&CN
|
HEFEI SHENGDA ELECTRONICS TECHNOLOGY INDUSTRY CO, LTD
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2022-06-06
|
VIETNAM
|
55 PCE
|
2
|
122100011756467
|
VT0005#&Khớp nối bằng sắt: O/E Cap (22045645). Tái xuất mục 1 tk nhập: 103110227030/E11 ngày 15.01.2020#&CN
|
HEFEI SHENGDA ELECTRONICS TECHNOLOGY INDUSTRY CO, LTD
|
CôNG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VIệT NAM
|
2021-04-05
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
3
|
121900004155100
|
VT0005#&Khớp nối bằng sắt: O/E Cap. Tái xuất mục 1 tk nhập: 102665024120/E11 ngày 27.05.2019#&CN
|
HEFEI SHENGDA ELECTRONICS TECHNOLOGY INDUSTRY CO, LTD
|
Công ty TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
7 PCE
|
4
|
121900004155100
|
VT0005#&Khớp nối bằng sắt: O/E Cap. Tái xuất mục 1 tk nhập: 102665024120/E11 ngày 27.05.2019#&CN
|
HEFEI SHENGDA ELECTRONICS TECHNOLOGY INDUSTRY CO, LTD
|
Công ty TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
7 PCE
|
5
|
121900004155100
|
VT0005#&Khớp nối bằng sắt: O/E Cap. Tái xuất mục 1 tk nhập: 102665024120/E11 ngày 27.05.2019#&CN
|
HEFEI SHENGDA ELECTRONICS TECHNOLOGY INDUSTRY CO, LTD
|
Công ty TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
7 PCE
|
6
|
121900004155100
|
VT0005#&Khớp nối bằng sắt: O/E Cap. Tái xuất mục 1 tk nhập: 102665024120/E11 ngày 27.05.2019#&CN
|
HEFEI SHENGDA ELECTRONICS TECHNOLOGY INDUSTRY CO, LTD
|
Công ty TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS Việt Nam
|
2019-06-28
|
VIETNAM
|
7 PCE
|