1
|
XT-GD/21/03/01
|
20#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type 45hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HEBEI LOGISTICS GROUP METAL MATERIALS CO., LTD.
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2021-10-03
|
VIETNAM
|
19998 TNE
|
2
|
122100012637803
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60). .#&VN
|
HEBEI LOGISTICS GROUP METAL MATERIALS CO .,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-06-24
|
VIETNAM
|
23444.58 TNE
|
3
|
122100012638193
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60).#&VN
|
HEBEI LOGISTICS GROUP METAL MATERIALS CO .,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-06-16
|
VIETNAM
|
9625 TNE
|
4
|
122100012637201
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60). .#&VN
|
HEBEI LOGISTICS GROUP METAL MATERIALS CO .,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-06-16
|
VIETNAM
|
17985.42 TNE
|
5
|
XTHN-GD/21/03/01
|
ORDINARY PORTLAND CEMENT CEM I 52.5N THEO TIÊU CHUẨN EN 197-1:2011, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
|
HEBEI LOGISTICS GROUP METAL MATERIALS CO., LTD.
|
CôNG TY CP XI MăNG XUâN THàNH Hà NAM
|
2021-02-24
|
VIETNAM
|
20000 TNE
|