1
|
121900002800502
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 164 bao, GW: 970 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
159000 KGM
|
2
|
121900002800502
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 164 bao, GW: 970 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
159000 KGM
|
3
|
121900002800502
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 164 bao, GW: 970 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
159000 KGM
|
4
|
121900002800502
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 164 bao, GW: 970 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
159000 KGM
|
5
|
121900002800502
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 164 bao, GW: 970 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-26
|
VIETNAM
|
159000 KGM
|
6
|
121900002389035
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 109 bao, GW: 972 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
106000 KGM
|
7
|
121900002389035
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 109 bao, GW: 972 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
106000 KGM
|
8
|
121900002389035
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 109 bao, GW: 972 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
106000 KGM
|
9
|
121900002389035
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 109 bao, GW: 972 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
106000 KGM
|
10
|
121900002389035
|
PET RECYCLE PELLET - hạt nhựa tái sinh PET ( 109 bao, GW: 972 kgs/bao)#&VN
|
HANGZHOU OCEANTEX FIBER CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NHựA Cố BảO
|
2019-04-10
|
VIETNAM
|
106000 KGM
|