1
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 940MM X 18200M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 1 TKN số:104066904540 (04/06/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
18 KGM
|
2
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 595MM X 18000M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 5 TKN số:103932622030 (01/04/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
188 KGM
|
3
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 860MM X 18000M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 5 TKN số:103860502320 (26/02/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
303 KGM
|
4
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) 7MIC X 1005MM X 18000M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 7 TKN số: 103742304632 (24/12/20#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
94 KGM
|
5
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 970MM X 18000M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 3 TKN số:103860502320 (26/02/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
3213 KGM
|
6
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 970MM X 18200M.mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 1 TKN số:104243892320 (11/09/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
330 KGM
|
7
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 860MM X 18200M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 3 TKN số:104225571110 (30/08/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
1285 KGM
|
8
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 1030MM X 18000M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 7 TKN số:103884433330(10/03/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
964 KGM
|
9
|
122100016662023
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (PLAIN ALUMINIUM FOIL I.D CORE 76MM) AL 7MIC X 970MM X 18000M.Mới 100%, Hàng xuất trả theo dòng hàng 7 TKN số:103996945400 (04/05/21#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì NHựA TâN TIếN
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
240 KGM
|
10
|
122000007297842
|
Màng nhôm chưa bồi, cán mỏng,chưa gia công, 0.007mm x 1005 mm (Aluminium Foil), xuất trả theo dòng hàng số 4 thuộc tờ khai 102979229510/A12 (11/11/2019)#&CN
|
HANGZHOU DINGSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
2020-04-20
|
VIETNAM
|
50 KGM
|