1
|
122200018099933
|
180623#&Vải F KILCHURN MIDNIGHT 74000 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 140cm, 3716.2met) ( Tái xuất theo Dòng hàng 05 phụ lục TK 103199863800/E31 ngày 16/03/2020 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
1171.5 MTR
|
2
|
122200018099933
|
180623#&Vải F KILCHURN MIDNIGHT 74000 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 140cm, 3781.7met) ( Tái xuất theo Dòng hàng 05 phụ lục TK 103207986710/E31 ngày 18/03/2020 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
1032 MTR
|
3
|
122200018099933
|
180623#&Vải F KILCHURN MIDNIGHT 74000 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 140cm, 2154.9met) ( Tái xuất theo Dòng hàng 06 phụ lục TK 103088928240/E31 ngày 04/01/2020 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
816.6 MTR
|
4
|
122200018099933
|
180623#&Vải F KILCHURN MIDNIGHT 74000 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 140cm, 5431.7met) ( Tái xuất theo Dòng hàng 06 phụ lục TK 103086721620/E31 ngày 03/01/2020 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
570.1 MTR
|
5
|
122200018099933
|
180623#&Vải F KILCHURN MIDNIGHT 74000 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 140cm, 6128.1met) ( Tái xuất theo Dòng hàng 06 phụ lục TK 103077857150/E31 ngày 28/12/2019 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2022-06-15
|
VIETNAM
|
822.4 MTR
|
6
|
122100014524247
|
180539#&Vải V RYLER STEEL 40201 - 2% Polyurethane 98% Polyester (Kho: 140cm) ( Tái xuất theo Dòng hàng 04 phụ lục TK 104063158140/E31 ngày 02/06/2021 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
1931.72 MTK
|
7
|
122100014524247
|
180539#&Vải V RYLER STEEL 40201 - 2% Polyurethane 98% Polyester (Kho: 140cm) ( Tái xuất theo Dòng hàng 02 phụ lục TK 104003723830/E31 ngày 08/05/2021#&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-12-08
|
VIETNAM
|
2523.5 MTK
|
8
|
122100016630140
|
180376#&Vải V LONGVIEW (CRACK)BROWN 83601 - Polyester 97% PU 3% (Kho: 142cm) ( Tái xuất theo Dòng hàng 01 phụ lục TK 104088264010/E31 ngày 16/06/2021 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-17
|
VIETNAM
|
2552.02 MTK
|
9
|
122100016630140
|
180539#&Vải V RYLER STEEL 40201 - 2% Polyurethane 98% Polyester (Kho: 140cm) ( Tái xuất theo Dòng hàng 02 phụ lục TK 104088348600/E31 ngày 16/06/2021 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-17
|
VIETNAM
|
1843.66 MTK
|
10
|
122100016630140
|
180642#&Vải F HENEFER MIDNIGHT(BLACK)78606 - 2% PU 98% Polyester (Kho: 140cm) ( Tái xuất theo Dòng hàng 02 phụ lục TK 104100704410/E31 ngày 22/06/2021 #&CN
|
HAINING HONGSHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-11-17
|
VIETNAM
|
627.76 MTK
|