|
1
|
07CLK/HLC-WL/112021
|
Portland Cement Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013.#&VN
|
HAINAN YANGPU WENLONG INDUSTRY AMD COMMERCE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
|
2021-11-17
|
VIETNAM
|
4900 TNE
|
|
2
|
05CLK/HLC-LD/102021
|
Portland Cement Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013.#&VN
|
HAINAN YANGPU WENLONG INDUSTRY AMD COMMERCE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
|
2021-11-10
|
VIETNAM
|
2850 TNE
|
|
3
|
06CLK/HLC-WL/102021
|
Portland Cement Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013.#&VN
|
HAINAN YANGPU WENLONG INDUSTRY AMD COMMERCE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
|
2021-10-19
|
VIETNAM
|
4900 TNE
|
|
4
|
DTD36071021
|
Portland Cement Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013. #&VN
|
HAINAN YANGPU WENLONG INDUSTRY AMD COMMERCE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
|
2021-06-10
|
VIETNAM
|
4900 TNE
|
|
5
|
03CLK/HLC-WL/092021
|
Portland Cement Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013.#&VN
|
HAINAN YANGPU WENLONG INDUSTRY AMD COMMERCE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
|
2021-09-23
|
VIETNAM
|
2850 TNE
|
|
6
|
01CLK/HLC-WL/092021
|
Portland Cement Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013.#&VN
|
HAINAN YANGPU WENLONG INDUSTRY AMD COMMERCE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hạ Long
|
2021-09-16
|
VIETNAM
|
2850 TNE
|