1
|
XTQN-GD/21/05/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|
2
|
XTQN-GD/21/05/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|
3
|
XTQN-GD/21/05/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
22510 TNE
|
4
|
XTQN-GD/21/05/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|
5
|
122100013963399
|
XI MĂNG PORTLAND; KHỐI LƯỢNG 11,800 TẤN +/-10%; HÀNG RỜI#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG NGHI SơN
|
2021-07-16
|
VIETNAM
|
11800 TNE
|
6
|
122100011057580
|
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG (CLINKER IN BULK +-10% AT BUYER'S OPTION). Nhà SX: Công ty CP Xi măng Tân Thắng, hàng mới 100%#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Logistics Thái Bình Dương
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|
7
|
122100011057580
|
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG (CLINKER IN BULK +-10% AT BUYER'S OPTION). Nhà SX: Công ty CP Xi măng Tân Thắng, hàng mới 100%#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Logistics Thái Bình Dương
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
22400 TNE
|
8
|
XT-GD/21/04/01
|
20#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type 45hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|
9
|
XT-GD/21/04/01
|
20#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type 45hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
22502 TNE
|
10
|
XT-GD/21/04/01
|
20#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type 45hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
HAINAN HUAYUMAO SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
22500 TNE
|