1
|
122100008573932
|
GLOVE POWDER FREE 5.6G/20#&Găng tay cao su không bột#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
2720 KPCE
|
2
|
122100008574157
|
GLOVE NITRILE 3.8G/20#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
500 KPCE
|
3
|
122100008574157
|
GLOVE NITRILE 3.5G/20#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
1000 KPCE
|
4
|
122100008574157
|
GLOVE NITRILE 3.2G/20#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
500 KPCE
|
5
|
122100010325261
|
GLOVE POLYMER 1M 6.4G/20#&Găng tay cao su Polymer 1 mặt#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
145 KPCE
|
6
|
122100010325261
|
GLOVE POLYMER 1M 6.0G/20#&Găng tay cao su Polymer 1 mặt#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
660 KPCE
|
7
|
122100010325261
|
GLOVE POLYMER 1M 5.6G/20#&Găng tay cao su Polymer 1 mặt#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-03-15
|
VIETNAM
|
395 KPCE
|
8
|
122100009337913
|
GLOVE POLYMER 1M 6.8G/20#&Găng tay cao su Polymer 1 mặt#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-01-02
|
VIETNAM
|
168 KPCE
|
9
|
122100009337913
|
GLOVE POLYMER 1M 6.4G/20#&Găng tay cao su Polymer 1 mặt#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-01-02
|
VIETNAM
|
370 KPCE
|
10
|
122100009337913
|
GLOVE POLYMER 1M 6.0G/20#&Găng tay cao su Polymer 1 mặt#&VN
|
HAIMEN YANGZI MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vrg Khải Hoàn
|
2021-01-02
|
VIETNAM
|
1962 KPCE
|