1
|
1901A#&CA TRA FILLET DONG LANH#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Thành
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
2
|
1901A#&CA TRA FILLET DONG LANH#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Thành
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
3
|
1901A#&CA TRA FILLET DONG LANH#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Thành
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
4
|
121800003829572
|
TRF11-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-11-19
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
5
|
121800003829572
|
TRF11-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-11-19
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
6
|
121800003829572
|
TRF11-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-11-19
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
7
|
121800003659020
|
TRF11-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-11-05
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
8
|
121800003659020
|
TRF11-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-11-05
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
9
|
121800003659020
|
TRF11-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-11-05
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
10
|
121800001628762
|
TRF10-CA#&Cá tra fillet đông lạnh, packing 2.5 kg x 4/ctn#&VN
|
GUANGZHOU SHENG HUANGHUI TRADE CO., LTD
|
Công Ty CP Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex II
|
2018-08-31
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|