1
|
BLV201
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60% ) .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
11460.92 TNE
|
2
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60% .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2022-07-02
|
VIETNAM
|
30580.84 TNE
|
3
|
BLV201
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%) .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2022-01-17
|
VIETNAM
|
23940.2 TNE
|
4
|
BLV201
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%) .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2022-01-14
|
VIETNAM
|
19596.88 TNE
|
5
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60% .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-12-23
|
VIETNAM
|
16333 TNE
|
6
|
122100017073178
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60% ) .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-12-17
|
VIETNAM
|
8084.16 TNE
|
7
|
XT-GD/21/10/01
|
20#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành
|
2021-11-16
|
VIETNAM
|
23170 TNE
|
8
|
XTQN-GD/21/10/01
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XI MăNG XUâN THàNH QUảNG NAM
|
2021-01-11
|
VIETNAM
|
26270.9 TNE
|
9
|
122100015065943
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60). .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
21450.72 TNE
|
10
|
122100015066031
|
#&Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60). .#&VN
|
GUANGZHOU JIYUAN INVESTMENT DEVELOPMENT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2021-08-10
|
VIETNAM
|
7580.24 TNE
|