|
1
|
122200013671093
|
Hộp đen của máy bay. P/n: 01N65920. S/n: 14379774. Phụ tùng máy bay thuộc chương 98 . Hàng đã qua sử dụng xuất trả cho người cung cấp dịch vụ trọn gói theo giờ bay đội tàu bay.#&FR
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
2022-06-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
122200013671093
|
Hộp đen của máy bay. P/n: 01N65920. S/n: 16442403. Phụ tùng máy bay thuộc chương 98 . Hàng đã qua sử dụng xuất trả cho người cung cấp dịch vụ trọn gói theo giờ bay đội tàu bay.#&FR
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
2022-06-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
3
|
122100016793142
|
Khối định vị khẩn cấp P/n: 01N65920, S/n: 16442402 - Phụ tùng máy bay thuộc chương 98. Hàng xuất trả cho người cung cấp dịch vụ trọn gói theo giờ bay đội tàu bay VNA.#&FR
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HàNG KHôNG
|
2021-11-22
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122100011846659
|
Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Thiết bị truyền cảm vị trí, PN; 453-5000 , SN:210-00873 hàng đã qua sử dụng.#&FR
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN HàNG KHôNG TRE VIệT
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
122000008394186
|
Thiết bị điểu khiển bánh lái .P/n:810C0000-01.S/n:08477.Phụ tùng máy bay hàng đã qua sử dụng tạm xuất đi sửa chữa trong 24 tháng) phí sửa chữa trả sau#&US
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO, LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
121900007514288
|
Bộ đàm thoại trên máy bay.. P/N: 285W0024-1G,S/N;D04140. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Viet Sun Global
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
121900007514288
|
Khối nguồn khẩn cấp trên máy bay. P/N; D717-02-001 S/N: 125552. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Viet Sun Global
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
8
|
121900007514288
|
Khối nguồn khẩn cấp trên máy bay. P/N: D717-02-001, S/N: 125543. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Viet Sun Global
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
9
|
121900007514288
|
Bộ đàm thoại trên máy bay.. P/N: 285W0024-1G,S/N;D04140. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Viet Sun Global
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
10
|
121900007514288
|
Khối nguồn khẩn cấp trên máy bay. P/N; D717-02-001 S/N: 125552. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Hàng đã qua sử dụng.#&DE
|
GUANGZHOU HANGXIN AVIONICS CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Viet Sun Global
|
2019-11-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|