1
|
121900001715844
|
Cá tra fillet đông lạnh size 300-400#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
2
|
121900001715844
|
Cá tra fillet đông lạnh size 300-400#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
3
|
121900001129954
|
Cá tra fillet đông lạnh size 300-400#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
4
|
121900001129954
|
Cá tra fillet đông lạnh size 300-400#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
5
|
Cua biển (tên khoa học: Scylla serrata ). Kích cỡ: 200gr-800gr/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Việt Nam,Hàng không thuộc danh mục Cites.#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO .,LTD
|
Đào Thị Thu Hà
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
4200 KGM
|
6
|
Cua biển (tên khoa học: Scylla serrata ). Kích cỡ: 200gr-800gr/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Việt Nam,Hàng không thuộc danh mục Cites.#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO .,LTD
|
Đào Thị Thu Hà
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
4200 KGM
|
7
|
Cua biển (tên khoa học: Scylla serrata ). Kích cỡ: 200gr-800gr/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Việt Nam,Hàng không thuộc danh mục Cites.#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO .,LTD
|
Đào Thị Thu Hà
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
8
|
Cua biển (tên khoa học: Scylla serrata ). Kích cỡ: 200gr-800gr/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Việt Nam,Hàng không thuộc danh mục Cites.#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO .,LTD
|
Đào Thị Thu Hà
|
2019-10-09
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
9
|
Cua biển (tên khoa học: Scylla serrata ). Kích cỡ: 200gr-800gr/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Việt Nam,Hàng không thuộc danh mục Cites.#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO .,LTD
|
Đào Thị Thu Hà
|
2019-09-11
|
VIETNAM
|
4200 KGM
|
10
|
Cua biển (tên khoa học: Scylla serrata ). Kích cỡ: 200gr-800gr/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Việt Nam,Hàng không thuộc danh mục Cites.#&VN
|
GUANGXI YUANFANG TRADE CO .,LTD
|
Đào Thị Thu Hà
|
2019-09-10
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|