1
|
122100017281446
|
Tinh quặng Ilmenite (TiO2 >=46%), Mỏ Titan sa khoáng TLB và ĐST, QB. Cty TNHH Kim Tín QB; Mỏ kt Ilmenit, Zircon, Rutil, Monazit QT. Cty TNHH Thống Nhất; Nguồn gốc Việt Nam. #&VN.#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2021-12-24
|
VIETNAM
|
2752.54 TNE
|
2
|
122100012972985
|
Tinh quặngIlmenite (TiO2 >=46%), Mỏ Titan sa khoáng TLB và ĐST, QB. Cty TNHH Kim Tín QB; Mỏ kt Ilmenit, Zircon, Rutil, Monazit QT. Cty TNHH Thống Nhất; Nguồn gốc Việt Nam#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2021-09-07
|
VIETNAM
|
981.18 TNE
|
3
|
122100012339393
|
Tinh quặngIlmenite (TiO2 >=46%), Mỏ Titan sa khoáng TLB và ĐST, QB. Cty TNHH Kim Tín QB; Mỏ kt Ilmenit, Zircon, Rutil, Monazit QT. Cty TNHH Thống Nhất; Nguồn gốc Việt Nam#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2021-05-24
|
VIETNAM
|
1401.13 TNE
|
4
|
122000011972744
|
Tinh quặngIlmenite (TiO2 >=48%), Nguồn gốc Việt Nam#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2020-04-11
|
VIETNAM
|
1575.75 TNE
|
5
|
122000011972744
|
Tinh quặngIlmenite (TiO2 >=48%), Nguồn gốc Việt Nam#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2020-04-11
|
VIETNAM
|
1575.75 TNE
|
6
|
122000011972744
|
Tinh quặngIlmenite (TiO2 >=48%), Nguồn gốc Việt Nam#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2020-04-11
|
VIETNAM
|
1575.75 TNE
|
7
|
122000011123557
|
Tinh quặngIlmenite (TiO2 >=48%), Nguồn gốc Việt Nam#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
C.ty CP chế biến khoáng sản Quảng phú
|
2020-02-10
|
VIETNAM
|
1575.75 TNE
|
8
|
121900008155776
|
Tinh quặng Ilmenite 48% =<TiO2 =< 50%, độ ẩm: 8.96%, khối lượng đã trừ độ ẩm: 4,445.99 MTS. Hợp đồng số: KT-GQ011219 ngày 10/12/2019#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Tín Quảng Bình
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
4445.99 TNE
|
9
|
121900008155776
|
Tinh quặng Ilmenite 48% =<TiO2 =< 50%, độ ẩm: 8.96%, khối lượng đã trừ độ ẩm: 4,445.99 MTS. Hợp đồng số: KT-GQ011219 ngày 10/12/2019#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Tín Quảng Bình
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
4445.99 TNE
|
10
|
121900008155776
|
Tinh quặng Ilmenite TiO2 = 48.21% min, độ ẩm: 0%, khối lượng đã trừ độ ẩm: 4446 MTS. Hợp đồng số: KT-GQ011219 ngày 10/12/2019#&VN
|
GUANGXI QUANGBAO MINING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Kim Tín Quảng Bình
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
4446 TNE
|