1
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 >= 48% (min)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2020-07-18
|
VIETNAM
|
2800 TNE
|
2
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 >= 48% (min)#&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2020-07-18
|
VIETNAM
|
2800 TNE
|
3
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 >= 48% (Min) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|
4
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 >= 48% (Min) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
2650 TNE
|
5
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46 %=<TiO2 <48% (quy khô) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
2500 TNE
|
6
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 47,20% (quy khô) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
2500 TNE
|
7
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 46,25% (quy khô) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
2500 TNE
|
8
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46 %=<TiO2 <48% (quy khô) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2019-09-07
|
VIETNAM
|
2500 TNE
|
9
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng 46 %=<TiO2 <48% (quy khô) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2019-07-09
|
VIETNAM
|
2500 TNE
|
10
|
Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 47,20% (quy khô) #&VN
|
GUANGXI QINZHOU JINLIANDA MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Long
|
2019-07-09
|
VIETNAM
|
2500 TNE
|