1
|
121900005860120
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
2
|
121900005859757
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
3
|
121900005860120
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
4
|
121900005859757
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
24000 KGM
|
5
|
121900006689908
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
25200 KGM
|
6
|
121900006689446
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
23000 KGM
|
7
|
121900006689446
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
24300 KGM
|
8
|
121900006689124
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
22160 KGM
|
9
|
121900006688575
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
24750 KGM
|
10
|
121900006689908
|
Chè xanh (tên khoa học:Camellia sinensis) mới qua sơ chế thông thường,phơi khô,chưa ủ men,không thuộc danh mục CITES,dùng làm thực phẩm ,nhà SX :HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD#&CN
|
GUANGXI PENGPEI TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Vận Tải Giao Nhận Quốc Tế Cường Thuỷ
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
25200 KGM
|