1
|
121900007099752
|
Tinh quặng Inmenit (Ilmenit) (TiO2>=48%)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-11-04
|
VIETNAM
|
1000 TNE
|
2
|
121900004824390
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59,23%; Fe: 20,54%; FeO: 8,37%)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-07-27
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
3
|
121900004824390
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59%MIN; Fe: 20.5%-22%; FeO: 9%MAX)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-07-27
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
4
|
121900004824390
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59,23%; Fe: 20,54%; FeO: 8,37%)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-07-27
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
5
|
121900004824390
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59%MIN; Fe: 20.5%-22%; FeO: 9%MAX)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-07-27
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
6
|
121900004824390
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59,23%; Fe: 20,54%; FeO: 8,37%)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-07-27
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
7
|
121900004824390
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59%MIN; Fe: 20.5%-22%; FeO: 9%MAX)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-07-27
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
8
|
121900002908573
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59,21%; Fe: 20.56%; FeO: 8,41%)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
9
|
121900002908573
|
Inmenit hoàn nguyên (Reduced Inmenit) (Loại B) (TiO2: 59%min; Fe: 20.5%-22%; FeO: 9%max; C: 0,15%max; S: 0,04%max; P: 0,025%max#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
1000 MDW
|
10
|
121900007099752
|
Tinh quặng Inmenit (Ilmenit) (TiO2>=48%)#&VN
|
GUANGXI KUNZHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Quảng Trị
|
2019-04-11
|
VIETNAM
|
1000 TNE
|