1
|
122000013395507
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
6700 TNE
|
2
|
122000013395045
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
3300 TNE
|
3
|
122000012220379
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
3800 TNE
|
4
|
122000012220379
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
3800 TNE
|
5
|
122000012220379
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-11-13
|
VIETNAM
|
3800 TNE
|
6
|
122000011156712
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
6200 TNE
|
7
|
122000011156712
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
6200 TNE
|
8
|
122000011156712
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
6200 TNE
|
9
|
122000011156712
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
6200 TNE
|
10
|
122000011156712
|
Tinh quặng Ilmenite 48%=<TiO2 hàng rời (dung sai + - 5%).Hàng tồn kho#&VN
|
GUANGXI JINPAN MINING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan
|
2020-03-10
|
VIETNAM
|
6200 TNE
|