1
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,26%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
2
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,20%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
3
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,26%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
4
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,20%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
5
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,26%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-04-05
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
6
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,20%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-04-05
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
7
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,26%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-04-05
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
8
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,20%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-04-05
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
9
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,20%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-03-25
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|
10
|
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng Ti02 = 44,20%)#&VN
|
GUANGXI GUANGBAO MINING CO.,LTD.CHIN
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình
|
2019-03-25
|
VIETNAM
|
2600 TNE
|