1
|
122000009316406
|
80-052088-003#&Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%, tái xuất theo mục hàng số 8, tờ khai số 103342849260 ngày 03/06/20#&CN
|
GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PYS VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
5550 KGM
|
2
|
122000009316406
|
80-052088-901#&Hạt nhựa PVC 88A màu trắng (W1377), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%, tái xuất theo mục hàng số 4, tờ khai số 103342849260 ngày 03/06/20#&CN
|
GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PYS VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
2900 KGM
|
3
|
122000009316406
|
80-052096-000#&Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%, tái xuất theo mục hàng số 29 và 30, tờ khai số 103236332400 ngày 01/04/20#&CN
|
GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PYS VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
848 KGM
|
4
|
122000009316406
|
80-052088-003#&Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%, tái xuất theo mục hàng số 8, tờ khai số 103342849260 ngày 03/06/20#&CN
|
GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PYS VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
5550 KGM
|
5
|
122000009316406
|
80-052088-901#&Hạt nhựa PVC 88A màu trắng (W1377), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%, tái xuất theo mục hàng số 4, tờ khai số 103342849260 ngày 03/06/20#&CN
|
GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PYS VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
2900 KGM
|
6
|
122000009316406
|
80-052096-000#&Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%, tái xuất theo mục hàng số 29 và 30, tờ khai số 103236332400 ngày 01/04/20#&CN
|
GUANGDONG SILVER AGE SCI & TECH CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PYS VIệT NAM
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
848 KGM
|