|
1
|
121900008208585
|
Khoai mỡ hấp#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
|
2
|
121900008208585
|
Bánh chả giò hương lá dứa 25G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
21997.5 KGM
|
|
3
|
121900008208585
|
Khoai mỡ hấp#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
|
4
|
121900008208585
|
Bánh chả giò hương lá dứa 25G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
21997.5 KGM
|
|
5
|
121900008208585
|
Khoai mỡ hấp#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
|
6
|
121900008208585
|
Bánh chả giò hương lá dứa 25G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
21997.5 KGM
|
|
7
|
121900008033662
|
Bánh chả giò hương lá dứa 22G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
28403.76 KGM
|
|
8
|
121900008033662
|
Bánh chả giò hương lá dứa 22G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
28403.76 KGM
|
|
9
|
121900008033662
|
Bánh chả giò hương lá dứa 22G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-12-13
|
VIETNAM
|
28403.76 KGM
|
|
10
|
121900007733504
|
Bánh chả giò hương lá dứa 22G#&VN
|
GUANGDONG NEW SHICHU IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Bình Vinh Sài Gòn
|
2019-11-29
|
VIETNAM
|
28274.4 KGM
|