1
|
122000009007043
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE (PLASTIC BEADS TPE) [DGBA-00031A]. Hàng mới 100% ( Xuất trả theo mục 02 TKN 103152878140/E11 ngày 18-02-2020)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
75 KGM
|
2
|
122000009007043
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE , [DGBA-00029A],JS450M1-0995A. Hàng mới 100% ( Xuất trả theo mục 02 TKN 103086301950/E11 ngày 03-01-2020 )#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
150 KGM
|
3
|
122000009007043
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE, DGBA-00033A/JS450M1-1098A. Hàng mới 100% ( Xuất trả theo mục 07 TKN 102432034460/E11 ngày 09-01-2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
4
|
122000009007043
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE, DGBA-00030A/JS451M1-0860A. Hàng mới 100%( Xuất trả theo mục 04 TKN 102432034460/E11 ngày 09-01-2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
5
|
122000009007043
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE, DGBA-00032A,JS451M1-0870A. Hàng mới 100%( xuất trả theo mục số 02 TKN 102576308000/E11 ngày 08-04-2019 )#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ALMUS VINA
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
75 KGM
|
6
|
121900005861487
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-90ANB-2, copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100% (Xuất trả mục hàng số 1 tờ khai 102784042430 ngày 31/07/2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Myungbo Vina
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
3023 KGM
|
7
|
121900005861487
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-90ANB-2, copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100% (Xuất trả mục hàng số 1 tờ khai 102784042430 ngày 31/07/2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Myungbo Vina
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
3023 KGM
|
8
|
121900005861487
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-90ANB-2, copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100% (Xuất trả mục hàng số 1 tờ khai 102784042430 ngày 31/07/2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Myungbo Vina
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
3023 KGM
|
9
|
121900005861487
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-90ANB-2, copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100% (Xuất trả mục hàng số 1 tờ khai 102784042430 ngày 31/07/2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Myungbo Vina
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
3023 KGM
|
10
|
121900005861487
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-90ANB-2, copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100% (Xuất trả mục hàng số 1 tờ khai 102784042430 ngày 31/07/2019)#&CN
|
GUANGDONG JISU NEW MATERIAL CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Myungbo Vina
|
2019-09-12
|
VIETNAM
|
3023 KGM
|