1
|
121900003884099
|
CVCV-A1#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - CVCV-A30'S/1W#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
2
|
121900003884099
|
CVCV-A1#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - CVCV-A30'S/1W#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
3
|
121900003884099
|
CVCV-A1#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - CVCV-A30'S/1W#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
4
|
121900003884099
|
CVCV-A1#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - CVCV-A30'S/1W#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2019-06-17
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
5
|
121900003424543
|
SXCPS056#&SỢI 16/1 90% COTTON 10% POLYESTER (Chải thô)#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-05-27
|
VIETNAM
|
18701.95 KGM
|
6
|
121900003424543
|
SXCPS056#&SỢI 16/1 90% COTTON 10% POLYESTER (Chải thô)#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-05-27
|
VIETNAM
|
18701.95 KGM
|
7
|
121900003424543
|
SXCPS056#&SỢI 16/1 90% COTTON 10% POLYESTER (Chải thô)#&VN
|
GUANGDONG SILIQUE INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2019-05-27
|
VIETNAM
|
18701.95 KGM
|
8
|
Xơ dừa đóng kiện ( Coconut Fiber)#&VN
|
GUANG DONG SILIQUE INTERNATIONAL GROUP HENG TO
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và DU LịCH THUậN PHONG
|
2018-03-01
|
VIETNAM
|
18 TNE
|