1
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080020999(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
25634 PCE
|
2
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080019999(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
36984 PCE
|
3
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080020997(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
24215 PCE
|
4
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080008997(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
26238 PCE
|
5
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080007997(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
10953 PCE
|
6
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080004997(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
103976 PCE
|
7
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080003997(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
83964 PCE
|
8
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102110033999(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
15692 PCE
|
9
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080264999(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
44550 PCE
|
10
|
122100014293701
|
SPJB0536#&Cán tay cầm bằng nhôm (bộ phận của kéo) -200102080263999(ALUMINIUM HANDLE)#&VN
|
GREEN WORLD INDUSTRY LTD
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
44724 PCE
|