1
|
122000011819205
|
MC-ATA-N#&Magie oxit đã nung trơ (Sạn tạp), (MAGNESIUM OXIDE MC-ATA-N) CAS No 1309-48-4, hàng tái xuất nguyên trạng từ dòng hàng số 3, TKN 103386629841/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
2
|
122000011819205
|
MAS70-30#&Magie aluminate đã nung trơ (SINTERED SPINEL), CASS No: 1302-67-6, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 2, TKN 103197929110/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
3382.87 KGM
|
3
|
122000011819205
|
MAS70-30#&Magie aluminate đã nung trơ (SINTERED SPINEL), CASS No: 1302-67-6, hàng tái xuất nguyên trạng từ dòng hàng số 2, TKN 103386629841/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
4
|
122000011819205
|
LC97WFM#&Magie oxit đã nung trơ (Sạn kết tinh 97% MgO) CAS No 1309-48-4, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 1, TKN 103386629841/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
5
|
122000011819205
|
LC97WFM#&Magie oxit đã nung trơ (Sạn kết tinh 97% MgO) CAS No 1309-48-4, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 1, TKN 103462561160/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
207817.68 KGM
|
6
|
122000011819205
|
97SM#&Sạn Magie Oxit nung trơ 97SM dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa, hàng tái xuất nguyên trạng từ dòng hàng số 1. TKN 103492026740/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
7
|
122000011819205
|
97SM#&Sạn Magie Oxit nung trơ 97SM dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 4, TKN 103046274330/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
61342.48 KGM
|
8
|
122000011819205
|
97.5FM#&Magie oxit đã nung trơ (Sạn không kết tinh 97.5% MgO) CAS No 1309-48-4, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 1, TKN 103046274330/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
49.26 KGM
|
9
|
122000011819205
|
97.5FM#&Magie oxit đã nung trơ (Sạn không kết tinh 97.5% MgO) CAS No 1309-48-4, hàng tái xuất nguyên trạng từ dòng hàng số 7, TKN 103266471121/E31#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
10000 KGM
|
10
|
122000011819205
|
97.5FM#&Magie oxit đã nung trơ (Sạn không kết tinh 97.5% MgO) CAS No 1309-48-4, hàng tái xuất nguyên trạng một phần từ dòng hàng số 6, TKN 103266471121/E31, hàng mới 100%#&CN
|
GOLDEN STONE NEW MATERIALS LTD.
|
CHI NHáNH TạI HảI DươNG - CôNG TY TNHH Tư VấN THIếT Kế Và XâY DựNG BắC
|
2020-10-30
|
VIETNAM
|
20017.91 KGM
|