1
|
122100015079773
|
16008931A#&Thiết bị thổi khí cho xe ô tô ( Chất liệu bằng nhựa, điện áp 13.5V )#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2021-10-09
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
2
|
122000007215320
|
46016630D: Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2020-04-15
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
3
|
121900005067479
|
46015089B-Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
4
|
121900005019779
|
46015089B#&Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
5
|
121900005067479
|
46015089B-Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-07-08
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
6
|
121900005067479
|
46015089B-Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-07-08
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
7
|
121900005019779
|
46015089B#&Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
8
|
121900005019779
|
46015089B#&Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
9
|
121900001478014
|
16012440A#&Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
10
|
121900001478014
|
16012427A#&Thiết bị thổi khí trong xe ô tô#&VN
|
GENTHERM ELECTRONICS
|
Công ty TNHH GENTHERM Việt Nam
|
2019-02-28
|
VIETNAM
|
20 PCE
|