1
|
121800004312589
|
Giấy công nghiệp chipboard CBAFC, định lượng 300GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-12-05
|
VIETNAM
|
14983 KGM
|
2
|
121800004312589
|
Giấy công nghiệp chipboard CBAFC, định lượng 300GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW) CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-12-05
|
VIETNAM
|
14983 KGM
|
3
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1600GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
4
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1400GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
12499 KGM
|
5
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1200GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
15500 KGM
|
6
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1000GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
17000 KGM
|
7
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1600GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
8
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1400GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
12499 KGM
|
9
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1200GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
15500 KGM
|
10
|
121800003736035
|
Giấy công nghiệp chipboard VSBB, định lượng 1000GSM, hàng mới 100%#&VN
|
GD PAPER INT'L(TW).,LTD
|
CôNG TY TNHH VĩNH SáNG VIệT NAM
|
2018-11-09
|
VIETNAM
|
17000 KGM
|