1
|
121900003033483
|
HDMI-MM10-BB2#&Dây cáp mạng (0HM276RB0002)#&VN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
56769 PCE
|
2
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
3
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
4
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
5
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
6
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
7
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
8
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
9
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|
10
|
121900003138431
|
.#&Dây cáp bán thành phẩm vỏ ngoài bằng nhựa có hơn một lõi đồng, 8.00.15mm, đã gắn đầu kết nối (1HM272060001). Tái xuất mục hàng 01 TK 102605013010/E11/18BC (23/04/2019)#&CN
|
FUZHOU DONGXIANG ZHIHE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử BROAD VIệT NAM
|
2019-05-14
|
VIETNAM
|
3903 PCE
|