1
|
122100011817627
|
SRD30-5-1#&Trục đẩy bằng thép M-SRD030X090 SUPPORT PILLER#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
2
|
122100011817627
|
GPA35-61-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA035X227X059 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
3
|
122100011817627
|
GPA35-31A-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA035X167X059 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
4
|
122100011817627
|
GPA30-76-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA030X207X069 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
5
|
122100011817627
|
GPA30-72-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA030X197X069 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
6
|
122100011817627
|
GPA25-60-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA025X157X059 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
72 PCE
|
7
|
122100011817627
|
GPA25-59A-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA025X157X049 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
144 PCE
|
8
|
122100011817627
|
GPA25-50-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA025X147X059 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
9
|
122100011817627
|
GPA25-66-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA025X167X059 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
60 PCE
|
10
|
122100011817627
|
GPA25-42A-1#&Trục dẫn hướng bằng thép M-GPA025X137X049 PIN#&VN
|
FUTABA PRECISION MOULD ( SHENZHEN ) CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Futaba (Việt Nam)
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
444 PCE
|