1
|
122000007103676
|
TRÁI THANH LONG (RUỘT TRẮNG)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIAO NHậN VậN TảI HNT
|
2020-10-04
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
2
|
122000007143796
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng) . Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam #&VN#&VN#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHúC AN MINH
|
2020-10-04
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
3
|
122000007146100
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng) . Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam #&VN#&VN#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PHúC AN MINH
|
2020-10-04
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
4
|
122000007134567
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.0 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2020-10-04
|
VIETNAM
|
36652 KGM
|
5
|
122000007134210
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2020-10-04
|
VIETNAM
|
37730 KGM
|
6
|
121900001631857
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (18.0 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
7
|
121900001631857
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (18.0 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
8
|
121900002291062
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
9
|
121900002291062
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-05-04
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
10
|
121900002888473
|
Trái Thanh Long, ruột trắng (17.5 kgs/thùng)#&VN
|
FUJIAN YUANYAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Vạn Xuân
|
2019-05-03
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|