1
|
122200018509937
|
Hạt tiêu đen (Hàng đóng đồng nhất N.W:58 kg/bao, GW:60kg/bao, dùng làm gia vị thực phẩm, không dùng làm dược liệu). Hàng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
89958 KGM
|
2
|
122200018509858
|
Cá tra fillet đông lạnh, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5kg/túi x 4 /Ctn, hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
3
|
122200018482382
|
Hạt tiêu đen (Hàng đóng đồng nhất N.W:58 kg/bao, GW:60kg/bao, dùng làm gia vị thực phẩm, không dùng làm dược liệu). Hàng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
29000 KGM
|
4
|
122200018509921
|
Cá tra fillet đông lạnh, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5kg/túi x 4 /Ctn, hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
5
|
122200018470869
|
Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bóc vỏ bỏ đầu bỏ đuôi. Kích thước 26/30, Hàng được đóng trong thùng trọng lượng N.W: 12kg/thùng, G.W: 16kg/ thùng, Hàng xuất xứ Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
21360 KGM
|
6
|
122200018470628
|
Cá tra fillet đông lạnh, tên khoa học: Pangasius hypophthalmus, đóng gói: 2.5kg/túi x 4 /Ctn, hàng không thuộc danh mục Cites, xuất xứ: Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-28
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
7
|
122200018435181
|
Hạt điều (Cashew nuts Shelled) . Hàng Việt Nam.#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
27300 KGM
|
8
|
122200018447001
|
Hạt tiêu đen (Hàng đóng đồng nhất N.W:58 kg/bao, GW:60kg/bao, dùng làm gia vị thực phẩm, không dùng làm dược liệu). Hàng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
29000 KGM
|
9
|
122200018434938
|
Hạt tiêu đen (Hàng đóng đồng nhất N.W:58 kg/bao, GW:60kg/bao, dùng làm gia vị thực phẩm, không dùng làm dược liệu). Hàng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-26
|
VIETNAM
|
29000 KGM
|
10
|
122200018554484
|
Hạt sen (Hàng đồng nhất N.W: 58kg/bao, GW: 60kg/bao, dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu) Hàng Việt Nam#&VN
|
FUJIAN GUTIAN HUADEMEI FOOD OF MUSHEOOM CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LOGISTICS VIệT NAM
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
58928 KGM
|