1
|
122100012024757
|
20-S001-0845-01#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
384 PCE
|
2
|
122100011167808
|
20-S001-F019-01#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
1280 PCE
|
3
|
122100011167808
|
20-S001-0616-04#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
512 PCE
|
4
|
122100011167808
|
20-S001-0616-04#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
256 PCE
|
5
|
122100011167783
|
20-S001-0847-01#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
384 PCE
|
6
|
122100011167783
|
20-S001-0847-01#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
320 PCE
|
7
|
122100011167783
|
20-S001-0847-01#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
320 PCE
|
8
|
122100011167783
|
20-S001-0616-04#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
9
|
122100010257823
|
105K32184-OVS1#&Cụm bản mạch điện tử dùng cho máy in#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử UMC VIệT NAM
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
10
|
122100011979160
|
20-S001-F020-02#&Bản mạch điện tử#&VN
|
FUJI XEROX OF SHANGHAI LTD.
|
Công ty TNHH TAISHODO Việt Nam
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
618 PCE
|