1
|
8679540332
|
Điện thoại di động Nokia 800 Tough#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Viễn Thông Việt Nhất
|
2020-07-04
|
VIETNAM
|
13 PCE
|
2
|
4588042325
|
Điện thoại di động Nokia , model 210 TA-1139DS, hàng mẫu#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI SYNNEX FPT
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
27 PCE
|
3
|
4588042325
|
Điện thoại di động Nokia , model 210 TA-1139DS, hàng mẫu#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI SYNNEX FPT
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
27 PCE
|
4
|
4588042325
|
Điện thoại di động Nokia , model 210 TA-1139DS, hàng mẫu#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI SYNNEX FPT
|
2019-10-17
|
VIETNAM
|
27 PCE
|
5
|
4420497550
|
điện thoại nokia chỉ thân máy, không pin#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH TNS MOBILE VIệT NAM
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
28 PCE
|
6
|
4420497550
|
điện thoại nokia chỉ thân máy, không pin#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH TNS MOBILE VIệT NAM
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
28 PCE
|
7
|
4420497550
|
điện thoại nokia chỉ thân máy, không pin#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH TNS MOBILE VIệT NAM
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
28 PCE
|
8
|
4420497550
|
điện thoại nokia chỉ thân máy, không pin#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH TNS MOBILE VIệT NAM
|
2019-05-06
|
VIETNAM
|
28 PCE
|
9
|
4837387483
|
Điện thoại nokia, chỉ thân máy, không pin#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH TNS MOBILE VIệT NAM
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
89 PCE
|
10
|
4837387483
|
Điện thoại nokia, chỉ thân máy, không pin#&
|
FOXCONN PRECISION COMPONENT (BEIJIN
|
CôNG TY TNHH TNS MOBILE VIệT NAM
|
2019-03-20
|
VIETNAM
|
89 PCE
|