1
|
122100011936297
|
Gạch xi măng code: VCB-014-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
4220 PCE
|
2
|
122100015165466
|
Gạch xi măng code: VCB-017-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm, không nhãn hiệu#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-09-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
3
|
122100015165466
|
Gạch xi măng code: VCB-014-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm, không nhãn hiệu#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-09-15
|
VIETNAM
|
1100 PCE
|
4
|
122100012862433
|
Gạch xi măng code: VCB-014, hàng mới 100%, 190x190x65 mm, không nhãn hiệu#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-09-06
|
VIETNAM
|
232 PCE
|
5
|
122100012338504
|
Gạch xi măng code: VCB-014, hàng mới 100%, 190x190x65 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-05-22
|
VIETNAM
|
520 PCE
|
6
|
122100011497563
|
Gạch xi măng code: VCBS-004, hàng mới 100%, 190x190x80 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
7
|
122100011497563
|
Gạch xi măng code: VCBS-004-1000, hàng mới 100%, 190x190x80 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
8
|
122100011497563
|
Gạch xi măng code: VCB-014-1000, VCB-017-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
880 PCE
|
9
|
122100011497563
|
Gạch xi măng code: VCB-017-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
10
|
122100011497563
|
Gạch xi măng code: VCB-009-1000, VCB-018-1000, VCB-014, VCB-014-1000, VCB-035-1000, VCB-016-1000, VCB-040-1000, hàng mới 100%, 190x190x65 mm#&VN
|
FOSHAN GOLDEN SHARP TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2021-04-23
|
VIETNAM
|
58 PCE
|