1
|
122100010447693
|
Hải quỳ thanh long màu (STICHODACTYLA HADDONI) - Làm cảnh#&VN
|
FISH'S HOME AQUARIUM ENGINEERING
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
23 UNC
|
2
|
122100010447693
|
San hô đá sống đá tròn (Flower corals / Goniopora spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh#&KH
|
FISH'S HOME AQUARIUM ENGINEERING
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
3
|
122100010447693
|
San hô đá sống chân chó (Anchor corals / Euphyllia spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc), hàng nhập khẩu từ mục số 5 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh#&KH
|
FISH'S HOME AQUARIUM ENGINEERING
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
40 PCE
|
4
|
122100010447693
|
San hô đá sống hạt mè (Frogspawn corals / EUPHYLLIA DIVISA)(Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 4 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh#&KH
|
FISH'S HOME AQUARIUM ENGINEERING
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
5
|
122100010447693
|
San hô đá sống que diêm (Torch corals / EUPHYLLIA GLABRESCENS) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 3 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh#&KH
|
FISH'S HOME AQUARIUM ENGINEERING
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
6
|
122100010447693
|
San hô đá sống đá mắt (Acans corals / ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập khẩu từ mục số 2 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh#&KH
|
FISH'S HOME AQUARIUM ENGINEERING
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cá Nhiệt Đới Xanh Tươi
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
30 PCE
|