1
|
121900002996873
|
BT/HOSO6/8(NL6/8-1.02)#&Tôm sú nguyên con (HOSO) tươi đông lạnh cở 6/8 (0.6KG X 6/CTN)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
781.2 KGM
|
2
|
121900002996873
|
BT/HOSO6/7(NL6/7-1.02)#&Tôm sú nguyên con (HOSO) tươi đông lạnh cở 6/7 (0.6KG X 6/CTN)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
781.2 KGM
|
3
|
121900002996873
|
BT/HOSO5/6(NL5/6-1.02)#&Tôm sú nguyên con (HOSO) tươi đông lạnh cở 5/6(0.6KG X 6/CTN)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
4212 KGM
|
4
|
121900002996873
|
BT/HOSO4/5(NL4/5-1.02)#&Tôm sú nguyên con (HOSO) tươi đông lạnh cở 4/5 (0.6KG X 6/CTN)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
1440 KGM
|
5
|
121900002996873
|
BT/HOSO3/4(NL3/4-1.02)#&Tôm sú nguyên con (HOSO) tươi đông lạnh cở 3/4 (0.6KG X 6/CTN)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
36 KGM
|
6
|
121900002996873
|
BT/HOSO2/3(NL2/3-1.02)#&Tôm sú nguyên con (HOSO) tươi đông lạnh cở 2/3 (0.6KG X 6/CTN)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
421.2 KGM
|
7
|
121900002996873
|
VM/HLSO 31/35(HL35-1.02)#&Tôm thẻ chân trắng đã bỏ, cỏn đuôi tươi đông lạnh cở 31/35 (2.5KG X 8/CTN)#&IN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
5280 KGM
|
8
|
121900002996873
|
VM/HLSO 25(HL25-1.02)#&Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ còn đuôi tươi đông lạnh cở 21/25 (2.5KG X 8/CTN)#&IN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
6100 KGM
|
9
|
121900002952128
|
BT/HOSO 6-1.#&Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh cở 6 (0.9kg x 10/ctn)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
270 KGM
|
10
|
121900002952128
|
BT/HOSO 18-1.#&Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh cở 18 (0.35kg x 10/ctn)#&VN
|
FANGCHENGGANG SHI FANG CHENGQU NA LIANG ZHEN
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Trang Khanh
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
1085 KGM
|