1
|
100025121461
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
15876 KGM
|
2
|
100015523661
|
WS#&Nhân điều loại WS#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
2041.2 KGM
|
3
|
100015523661
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
16329.6 KGM
|
4
|
100015523661
|
WW240#&Nhân điều loại WW240#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
3855.6 KGM
|
5
|
100015523661
|
A180#&Nhân điều rang muối loại A180#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
5000 KGM
|
6
|
100012333361
|
A240#&Nhân điều rang muối loại A240#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
600 KGM
|
7
|
100012333361
|
A320#&Nhân điều rang muối loại A320#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
1400 KGM
|
8
|
100012333361
|
A180#&Nhân điều rang muối loại A180#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
9
|
122100016559545
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-11-13
|
VIETNAM
|
8414.28 KGM
|
10
|
122100016559545
|
WI320#&Nhân điều loại WI320#&VN
|
FANGCHENGGANG JUNDA TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-11-13
|
VIETNAM
|
2313.36 KGM
|