|
1
|
122100016977090
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 466 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-29
|
VIETNAM
|
11364 KGM
|
|
2
|
122100016913690
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 492 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-26
|
VIETNAM
|
12168 KGM
|
|
3
|
122100016875300
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 524 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-25
|
VIETNAM
|
12846 KGM
|
|
4
|
122100016841191
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 525 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-24
|
VIETNAM
|
12930 KGM
|
|
5
|
122100016806042
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 564 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-23
|
VIETNAM
|
13866 KGM
|
|
6
|
122100016774075
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 545 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-22
|
VIETNAM
|
13470 KGM
|
|
7
|
112100016771369
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 505 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-21
|
VIETNAM
|
12480 KGM
|
|
8
|
122100016750885
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 486 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-20
|
VIETNAM
|
12084 KGM
|
|
9
|
122100016714274
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 521 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
12864 KGM
|
|
10
|
122100016680128
|
Cua biển sống (tên khoa học: Scylla serrata ), Kích cỡ: 250gr-700gr/con, số lượng 465 thùng xốp, 24-30kg/1 thùng, xx: Việt Nam, Dùng làm thực phẩm.#&VN
|
FANGCHENGGANG JINGQIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
2021-11-18
|
VIETNAM
|
11520 KGM
|