1
|
122200016250685
|
SP-081210111#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:0081-5376813-0581)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
9036 UNB
|
2
|
122200016250685
|
SP-081210107#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:0081-5376813-0581)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
20412 UNB
|
3
|
122200016250685
|
SP-081210056#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:0081-5376813-0581)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
1080 UNB
|
4
|
122200015378028
|
SP-1500A-200-23#&Sổ ghi chép loại 72 Sheets 6 in x 8.5 in (1 thùng có 12 quyển,Item:11500-200-23)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
27600 UNB
|
5
|
122200015377061
|
SP-1640-901-23#&Sổ ghi chép loại 72 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 12 quyển,Item:1640-901-23)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
5400 UNB
|
6
|
122200015377061
|
SP-1640-201-23#&Sổ ghi chép loại 72 Sheets 6 in x 8.5 in (1 thùng có 12 quyển,Item:1640-201-23)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
3552 UNB
|
7
|
122200015378278
|
SP-081210107#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:193120)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
360 UNB
|
8
|
122200015378278
|
SP-081210056#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:193110)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
360 UNB
|
9
|
122200013771105
|
SP-081210111#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:4066759)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
432 UNB
|
10
|
122200013771105
|
SP-081210107#&Sổ ghi chép loại 100 Sheets 9 in x 11 in (1 thùng có 36 quyển,PO:2965162)#&VN
|
EXCEL SHEEN LIMITED
|
Công Ty TNHH FUDA (Việt Nam)
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
31896 UNB
|