1
|
122000004992605
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-06-01
|
VIETNAM
|
19950 SET
|
2
|
122000007448548
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-04-27
|
VIETNAM
|
11373 SET
|
3
|
122000006702684
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-03-23
|
VIETNAM
|
21637 SET
|
4
|
122000005949183
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2020-02-21
|
VIETNAM
|
24379 SET
|
5
|
121900008209034
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
19950 SET
|
6
|
121900008209034
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
19950 SET
|
7
|
121900008209034
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
19950 SET
|
8
|
121900007599733
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
21282 SET
|
9
|
121900007599733
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
21282 SET
|
10
|
121900007599733
|
BR#&Suất ăn hãng hàng không Eva Air#&VN
|
EVA AIRWAYS CORPOTATION
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
2019-11-25
|
VIETNAM
|
21282 SET
|