1
|
122100008550782
|
D00TTD001#&Bộ phận giữ bằng kim loại#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2021-04-01
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
2
|
122100012628169
|
LJB837001#&Thanh lăn nhiệt của máy in LJB837001#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
3
|
122100012628169
|
LJB837001#&Thanh lăn nhiệt của máy in LJB837001#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
4
|
122000013224169
|
D00Y9F001 #&Thanh lăn nhiệt#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2020-12-21
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
5
|
122000012192879
|
LY8123001#&Thanh lăn nhiệt#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
122000009832342
|
LY8123001#&Thanh lăn nhiệt#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2020-08-13
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
122000008793524
|
LY8123001#&Thanh lăn nhiệt#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2020-06-30
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
122000008793524
|
LY8123001#&Thanh lăn nhiệt#&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2020-06-30
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
9
|
X
|
D00Y9F001#&Thanh lăn nhiệt #&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2018-10-24
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
10
|
X
|
D00Y9F001#&Thanh lăn nhiệt #&CN
|
ENBI (ZHUHAI) INDUSTRIAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
2018-10-24
|
VIETNAM
|
3 PCE
|