1
|
122100013932804
|
21EM.EMSA-DIS#&Thìa ăn làm bằng thép không gỉ , hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
2
|
122100013932804
|
21EM.EMSA-DIF#&Dĩa ăn làm bằng thép không gỉ , hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam #&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
3
|
122100013932804
|
21EM.EMSA-DIK#&Dao ăn làm bằng thép không gỉ , hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
4
|
122100013932804
|
21EM.TEFA-DIS#&Thìa ăn làm bằng thép không gỉ , hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
5
|
122100013932804
|
21EM.TEFA-DIF#&Dĩa ăn làm bằng thép không gỉ , hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
2400 PCE
|
6
|
122100013932804
|
21EM.TEFA-DIK#&Dao ăn làm bằng thép không gỉ , hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-15
|
VIETNAM
|
2100 PCE
|
7
|
122100011053761
|
WMF.LINU-CF#&Dĩa ăn nhỏ làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
2900 PCE
|
8
|
122100011053761
|
WMF.4800-TBK#&Dao ăn làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
3500 PCE
|
9
|
122100011053761
|
20CAM.ARK-TS#&Thìa trà làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1850 PCE
|
10
|
122100011053761
|
WMF.LINU-CF#&Dĩa ăn nhỏ làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
EMSA (TAICANG) CO., LTD
|
Công ty TNHH TAEYANG Việt nam
|
2021-07-04
|
VIETNAM
|
1850 PCE
|